Tên sản phẩm
|
Giá (VNĐ/Kg)
|
Địa chỉ bán
|
Tăng – Giảm
|
Mủ cao su RSS3
|
30.800
|
Gia Lai - TP.Pleiku
|
+100
|
Mủ cao su RSS3
|
30.800
|
Bình Phước - Lộc Ninh
|
+100
|
Mủ cao su RSS3
|
30.800
|
Đồng Nai - TP.Biên Hòa
|
+100
|
Mủ cao su RSS3
|
30.800
|
Bình Dương - Bến Cát
|
+100
|
Mủ cao su RSS3
|
30.800
|
Tây Ninh - TX.Tây Ninh
|
+100
|
Mủ cao su RSS3
|
30.800
|
Kon Tum - TP.Kon Tum
|
+100
|
Mủ cao su RSS3
|
30.800
|
Đắk Lắk - Buôn Đôn
|
+100
|
Mủ cao su RSS3
|
30.800
|
Đắk Nông - Đắk Mil
|
+100
|
Mủ cao su RSS3
|
30.800
|
Quảng Trị - Vĩnh Linh
|
+100
|
Mủ cao su RSS3
|
30.800
|
Quảng Bình - Bố Trạch
|
+100
|
Cao su SVR10
|
25.200
|
Gia Lai - TP.Pleiku
|
+100
|
Cao su SVR10
|
25.200
|
Bình Phước - Lộc Ninh
|
+100
|
Cao su SVR10
|
25.200
|
Đồng Nai - TP.Biên Hòa
|
+100
|
Cao su SVR10
|
25.200
|
Bình Dương - Bến Cát
|
+100
|
Cao su SVR10
|
25.200
|
Tây Ninh - TX.Tây Ninh
|
+100
|
Cao su SVR10
|
25.200
|
Kon Tum - TP.Kon Tum
|
+100
|
Cao su SVR10
|
25.200
|
Đắk Lắk - Buôn Đôn
|
+100
|
Cao su SVR10
|
25.200
|
Đắk Nông - Đắk Mil
|
+100
|
Cao su SVR10
|
25.200
|
Quảng Trị - Vĩnh Linh
|
+100
|
Cao su SVR10
|
25.200
|
Quảng Bình - Bố Trạch
|
+100
|
Cao su SVR3L
|
30.500
|
Gia Lai - TP.Pleiku
|
0
|
Cao su SVR3L
|
30.500
|
Bình Phước - Lộc Ninh
|
0
|
Cao su SVR3L
|
30.500
|
Đồng Nai - TP.Biên Hòa
|
0
|
Cao su SVR3L
|
30.500
|
Bình Dương - Bến Cát
|
0
|
Cao su SVR3L
|
30.500
|
Tây Ninh - TX.Tây Ninh
|
0
|
Cao su SVR3L
|
30.500
|
Kon Tum - TP.Kon Tum
|
0
|
Cao su SVR3L
|
30.500
|
Đắk Lắk - Buôn Đôn
|
0
|
Cao su SVR3L
|
30.500
|
Đắk Nông - Đắk Mil
|
0
|
Cao su SVR3L
|
30.500
|
Quảng Trị - Vĩnh Linh
|
0
|
Cao su SVR3L
|
30.500
|
Quảng Bình - Bố Trạch
|
0
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
11.400
|
Gia Lai - TP.Pleiku
|
0
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
11.400
|
Bình Phước - Lộc Ninh
|
0
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
11.400
|
Đồng Nai - TP.Biên Hòa
|
0
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
11.400
|
Bình Dương - Bến Cát
|
0
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
11.400
|
Tây Ninh - TX.Tây Ninh
|
0
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
11.400
|
Kon Tum - TP.Kon Tum
|
0
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
11.400
|
Đắk Lắk - Buôn Đôn
|
0
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
11.400
|
Đắk Nông - Đắk Mil
|
0
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
11.400
|
Quảng Trị - Vĩnh Linh
|
0
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
11.400
|
Quảng Bình - Bố Trạch
|
0
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
11.400
|
Bình Thuận - Hàm Thuận Bắc
|
0
|
Mủ cao su tạp (dạng chén)
|
11.400
|
Phú Yên - Sông Hinh
|
0
|